Điều hòa âm trần nối ống gió Casper 3HP DC-28TL22
Dải sản phẩm rộng có công suất từ 18000 BTU đến 100000BTU.
Bơm xả nước trong có thể bơm nước ngưng tụ bên trong lên tới độ cao 1200mm từ máng nước thải ra trong quá trình sử dụng điều hòa.
.png)
Không khí trong sạch từ dàn lạnh tỏa ra tạo sự thoải mái và tốt hơn cho sức khoẻ người sử dụng.
.png)
Cửa hút không khí từ phía sau (dòng tiêu chuẩn) hoặc từ phía dưới (tuỳ chọn). Kích thước mặt từ bên dưới bằng với kích thước mặt từ phía sau. Do vậy hoàn toàn thuận lợi nếu bạn muốn thay đổi phong cách lắp đặt tuỳ thuộc vào các yêu cầu khác nhau về bài trí hay lắp đặt.
.png)
HEAVY SERIES | | MID & HIGH ESP DUCT |
| DC-18TL22 | DC-28TL22 | DC-36TL22 | DC-50TL22 | DC-100TL22 |
Thông số cơ bản | Công suất định mức | BTU/h | 18.000 | 28.000 | 36.000 | 50.000 | 100.000 |
Công suất tiêu thụ định mức | kW | 1,73 | 2,24 | 3,73 | 4,87 | 10,6 |
Dòng điện định mức | A | 7,95 | 10,37 | 6,69 | 8,88 | 17,07 |
Nguồn điện Dàn lạnh | V/Ph/Hz | 220-240V/1/50Hz | 220-240V/1/50Hz | 220-240V/1/50Hz | 220-240V/1/50Hz | 220-240V/1/50Hz |
Nguồn điện Dàn nóng | V/Ph/Hz | 220-240V/1/50Hz | 220-240V/1/50Hz | 380-415V/3/50Hz | 380-415V/3/50Hz | 380-415V/3/50Hz |
Gas | | R410A | R410A | R410A | R410A | R410A |
Lượng gas nạp | g | 1250 | 1400 | 2150 | 2750 | 2*2450 |
Lưu lượng gió (H/M/L) | m3/h | 1000/800/700 | 1400/1120/980 | 2000/1600/1400 | 2400/2000/1600 | 5000/4000/3600 |
Độ ồn | dB(A) | 44/41/35 | 47/44/38 | 50/47/41 | 53/50/44 | 55 |
Dàn Lạnh | Kích thước máy | mm | 890×785×290 | 890×785×290 | 890×785×290 | 1250×785×290 | 1350×700×460 |
Kích thước bao bì | mm | 1100×870×360 | 1100×870×360 | 1100×870×360 | 1460×870×360 | 1540×810×610 |
Khối lượng tịnh | Kg | 34 | 36 | 36 | 52 | 91 |
Dàn Nóng | Máy nén | | | | ASL205UV-C7EQ | ASH286UV-C8DU | ATH420UC-C9EU | ATE498SC3Q-9RK1 | QXAS-H49sN345 |
Động cơ quạt | | YDK31-6F | YDK68-6A | YDK150-6C-420 | YDK60-6H | CW160A+CW160B |
Kích thước máy | mm | 800×286×530 | 822×302×655 | 903×354×857 | 940×368×1366 | 1120×400×1510 |
Kích thước bao bì | mm | 920×400×620 | 945×430×725 | 1030×410×980 | 1080×460×1500 | 1270×545×1710 |
Khối lượng tịnh | Kg | 38 | 50 | 71 | 101 | 176 |
Ống | Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 | 9,52 | 9,52 | 9,52 | 9.52(3/8)×2 |
Đường kính ống gas | mm | 12,7 | 15,88 | 15,88 | 19,05 | 19.05(3/4)×2 |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 20-32 | 20-32 | 22-43 | 22-43 | 150-160 |